Kính thưa quý thầy cô giáo.
Tiếp nối chương trình GDPT 2018 của các năm học trước, để phục vụ việc lựa chọn bộ sách giáo khoa phù hợp phục vụ giảng dạy và học tập trong năm học tới. Thư viện Trường TH Phú Hội xin gửi tới quý thầy cô danh mục các bộ sách có trong thư viện hiện nay.
Vừa qua, Thư viện nhà trường đã được Phòng Giáo dục Đào tạo huyện Đức trọng cấp phát 03 bộ sách giáo khoa lớp 5 của Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Đó là bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống, bộ sách Cánh Diều và bộ sách Chân trời sáng tạo.
Mỗi bộ sách bao gồm các tên sách về các môn học theo danh mục của Nhà xuất bản Giáo dục và Nhà xuất bản Đại học Sư phạm ban hành. Các tên sách cụ thể như sau:
![]() Bản dùng thử ISBN: 9786043673746 Chỉ số phân loại: 372.6 4CTTA.T1 2024 Số ĐKCB: GK.00913, |
3. Lịch sử và Địa lí 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Dũng (ch.b.)....- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 120 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 372.89 4LT.LS 2022 Số ĐKCB: GK.00906, |
5. Tiếng Việt 5. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 131 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 372.6 4HHB.T2 2024 Số ĐKCB: GK.00915, |
7. Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan (ch.b.), Hoàng Xuân Anh.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 67 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 372.358044 4HXA.CN 2024 Số ĐKCB: GK.00914, |
8. Đạo đức 5/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 67tr.: hình vẽ; 24 cm.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 372.83 4HTQ.VB 2024 Số ĐKCB: GK.00907, |
10. Toán 5. T.1/ Hà Huy Khoái ( T.ch.b.), Lê Anh VInh( ch.b), Nguyễn Ánh, Vũ Văn Dương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 119 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh diều) Chỉ số phân loại: 372.7 4HHK.T2 2024 Số ĐKCB: GK.00908, |
11. Toán 5. T.2/ Hà Huy Khoái ( T.ch.b.), Lê Anh VInh( ch.b), Nguyễn Ánh, Vũ Văn Dương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 111 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh diều) Chỉ số phân loại: 372.7 4HHK.T2 2024 Số ĐKCB: GK.00909, |
12. NGUYỄN DỤC QUANG Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang(tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học sư phạm, 2023.- 103 tr.: minh họa; 27 cm.- (Cánh Diều) Bản dùng thử Chỉ số phân loại: 372.37 5NDQ.HD 2024 Số ĐKCB: GK.00910, |
13. LÊ ANH TUẤN Âm nhạc 5: Bản mẫu, lưu hành nội bộ/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 67 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 372.87 5LAT.ÂN 2024 Số ĐKCB: GK.00911, |
15. BÙI PHƯƠNG NGA Khoa học 5: Sách giáo Khoa/ Bùi Phương Nga(ch.b), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội.....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học sư phạm, 2024.- 100 tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 372.35044 5BPN.KH 2024 Số ĐKCB: GK.00912, |
17. Mĩ thuật 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 79 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 372.52 4NHK.MT 2024 Số ĐKCB: GK.00893, |
18. Tin học 5: Sách in thử/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 87tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 372.34 4HCH.TH 2024 Số ĐKCB: GK.00889, |
19. Giáo dục thể chất 5: Sách in thử/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 87 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045487532 Chỉ số phân loại: 372.86 4MTBN.GD 2024 Số ĐKCB: GK.00887, |
22. NGUYỄN THỊ HOÀNG AN Đạo đức 5: Bản mẫu/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thành Nam(ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh...- Hà Nội: Giáo dục, 2024.- 63tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 372.83 5NTHA.DD 2024 Số ĐKCB: GK.00897, |
24. VŨ VĂN HÙNG Khoa học 5/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.), Phan Thanh Hà(đồngch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi....- Hà Nội: Giáo dục, 2024.- tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 372.8 5VVH.KH 2024 Số ĐKCB: GK.00898, |
26. VŨ MINH GIANG Lịch sử và địa lý 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (ch.b lịch sử), Đào Ngọc Hùng(ch.b phần địa lý), Nghiêm Dình Vỹ....- Bản in Thủ.- Hà Nội: Giáo dục, 2024.- 119tr.: bản đồ, ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Bản in thử Chỉ số phân loại: 372.89 5VMG.LS 2024 Số ĐKCB: GK.00899, |
28. Hoạt động trải nghiệm 5/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 99 tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 372.37 4LTT.HD 2024 Số ĐKCB: GK.00901, |
29. Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa(ch.b.), Đồng Huy Giới....- H.: Giáo dục, 2024.- 51tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 372.35 4DGTH.CN 2024 Số ĐKCB: GK.00900, |
30. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương...,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 143tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 372.6 4BMH.T2 2024 Số ĐKCB: GK.00905, |
31. Tiếng Việt 5. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương(ch.b.), Lê Thị Lan Anh....- H.: Giáo dục, 2024.- 167tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 372.6 4NLH.T1 2024 Số ĐKCB: GK.00904, |
33. Toán 5: Kết nối tri hức với cuộc sống. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục, 2024.- 119tr.: minh hoạ; 27cm. Chỉ số phân loại: 372.7 4VVD.T2 2024 Số ĐKCB: GK.00903, |
34. Toán 5: Sách giáo khoa. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng cb), Lê Văn Vinh (cb), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 131tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 372.7 4HHK.T1 2024 Số ĐKCB: GK.00902, |
35. HOÀNG MINH PHÚC Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa. Bản 2/ Hoàng Minh Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May (chủ biên), Đỗ Việt Hùng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 76 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) Bản in thử ISBN: 9786040351524 Chỉ số phân loại: 372.52 4HMP.M1 2023 Số ĐKCB: GK.00895, |
37. NGUYỄN THỊ NHUNG Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa. Bản 1/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 79 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) Bản in thử Chỉ số phân loại: 372.52 4NTN.M1 2024 Số ĐKCB: GK.00894, |
38. QUÁCH TẤT KIÊN Tin học 5: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng chủ biên), Đỗ Minh Hoàng Đức....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 68 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) Bản in thử ISBN: 9786040351500 Chỉ số phân loại: 372.358 4QTK.TH 2024 Số ĐKCB: GK.00888, |
40. PHẠM THỊ LỆ HẰNG Giáo dục thể chất 5: Dành cho học sinh/ Phạm Thị Lệ Hằng (chủ biên), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 88tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) Chỉ số phân loại: 372.86 4PTLH.GD 2024 Số ĐKCB: GK.00886, |
43. BÙI VĂN HỒNG Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Hồng Chiếma (chủ biên), Lê Thị Mỹ Nga....- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 68 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) Bản in thử ISBN: 9786040389589 Chỉ số phân loại: 372.358 5BVH.CN 2024 Số ĐKCB: GK.00946, |
45. HUỲNH VĂN SƠN Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (chủ biên), Trần Thanh Dư....- Hà Nội: Giáo dục, 2024.- 64 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) Bản in thử ISBN: 9786040389602 Chỉ số phân loại: 372.83044 5HVS.DD 2024 Số ĐKCB: GK.00926, |
46. NGUYỄN TRÀ MY Lịch sử và địa lý 5: Bản mẫu/ Nguyễn Trà My (đồng ch.b), Phạm Đỗ Văn Trung(đồng ch.b), Nguyễn Khánh Băng....- Hà Nội: Giáo dục, 2024.- 112tr.: bản đồ, ảnh; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040389688 Chỉ số phân loại: 372.89 5NTM.LS 2024 Số ĐKCB: GK.00916, |
47. TRẦN NAM DŨNG Toán 5: Sách giáo khoa. T.2/ Trần Nam Dũng (tổng cb), Khúc Thành Chính (cb), Đinh Thịh Xuân Dung...- Hà Nội: Giáo dục, 2024.- 120tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) Chỉ số phân loại: 372.7 5TND.T2 2024 Số ĐKCB: GK.00920, |
48. TRẦN NAM DŨNG Toán 5: Sách giáo khoa. T.1/ Trần Nam Dũng (tổng cb), Khúc Thành Chính (cb), Đinh Thịh Xuân Dung...- Hà Nội: Giáo dục, 2024.- 120tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040389671 Chỉ số phân loại: 372.7 5TND.T1 2024 Số ĐKCB: GK.00919, |
49. NGUYỄN THỊ LY KHA Tiếng Việt 5: Bản mẫu. T.2/ Nguyễn Thị Ly Kha (tổng ch.b.), TĐỗ Hồng Dương,Trần Kim Phượng....- Hà Nội: Giáo dục, 2024.- 156tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040392947 Chỉ số phân loại: 372.6 5NTLK.T1 2024 Số ĐKCB: GK.00917, |
![]() Tiếng Việt 5: Bản mẫu. T.1/ Nguyễn Thị Lý Khá(tổng ch.b.), TĐỗ Hồng Dương,Trần Kim Phượng....- Hà Nội: Giáo dục, 2024.- 156tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040392930 Chỉ số phân loại: 372.6 5NTLK.T1 2024 Số ĐKCB: GK.00918, |
51. ĐỖ XUÂN HỘI Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Thủy (ch.b), Lưu Phương Thanh Bình....- Hà Nội: Giáo dục, 2024.- 108tr.: minh hoạ; 24cm.- (Chân trời sáng tạo) Bản in thử Chỉ số phân loại: 372.35 5DXH.KH 2024 Số ĐKCB: GK.00923, |
52. PHÓ ĐỨC HÒA Hoạt động trải nghiệm 5: Bản mẫu, Bản 1/ Phó Đức Hòa (tổng ch.b), Bùi Ngọc Diệp (đồng ch.b), Nguyễn Hà My….- Hà Nội: Giáo dục, 2024.- 95tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) Chỉ số phân loại: 372.37 5PDH.HD 2024 Số ĐKCB: GK.00922, |
53. ĐINH THỊ KIM THOA Hoạt động trải nghiệm 5: Bản mẫu, Bản 2/ Đinh Thị Kim Thoa(tổng ch.b.), Phạm Thùy Liêm(ch.b.), Vũ Phương Liên....- Hà Nội: Giáo dục, 2024.- 108tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) Chỉ số phân loại: 372.37 5DTKT.HD 2024 Số ĐKCB: GK.00921, |
54. Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh.- H.: Giáo dục, 2024.- 63 tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 372.52 4PDA.MT 2023 Số ĐKCB: GK.00892, |
55. NGUYỄN CHÍ CÔNG Tin học 5/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh....- H.: Giáo dục, 2024.- 84 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Bản mẫu Chỉ số phân loại: 372.358 4NCC.TH 2024 Số ĐKCB: GK.00890, |
57. Giáo dục thể chất 5/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương(ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng....- H.: Giáo dục, 2024.- 87tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Bản in thử Chỉ số phân loại: 372.86 4VVT.GD 2024 Số ĐKCB: GK.00891, |
Mong rằng với bản thư mục giới thiệu sách này, quý thầy cô sẽ thuận tiện nhanh chóng tiếp cận với sách để nghiên cứu và có lựa chọn phù hợp cho sách giáo khoa lớp 5 Chương trình GDPT 2018 năm học 2024-2025. Thư viện xin trân trọng giới thiệu.